LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Paddleboard
/pˈadəlbˌɔːd/
/pˈædəlbˌoːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paddleboard"
Paddleboard
DANH TỪ
01
ván chèo
long, flat board used for standing and paddling in sports like stand-up paddleboarding and surfing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App