Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
athletic tape
/æθlˈɛɾɪk tˈeɪp/
/aθlˈɛtɪk tˈeɪp/
Athletic tape
01
băng thể thao, băng dán thể thao
a sticky strap used to support muscles and joints during physical activity, commonly seen in sports like basketball and soccer
Các ví dụ
The trainer applied athletic tape to the runner's ankle for extra stability.
Huấn luyện viên đã dán băng thể thao vào mắt cá chân của vận động viên để tăng thêm sự ổn định.
Before the game, the athletes wrapped their wrists with athletic tape to prevent injuries.
Trước trận đấu, các vận động viên quấn cổ tay bằng băng thể thao để ngăn ngừa chấn thương.



























