Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Racing suit
01
bộ đồ đua, quần áo đua xe
a specialized garment worn by racers for protection and aerodynamics during competitive racing
Các ví dụ
She wore a sleek racing suit for the Formula 1 race.
Cô ấy mặc một bộ đồ đua bóng loáng cho cuộc đua Công thức 1.
The racing suit hugged his body tightly, optimizing his performance.
Bộ đồ đua ôm sát cơ thể anh ấy, tối ưu hóa hiệu suất.



























