Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
silver medalist
/sˈɪlvɚ mˈɛdəlˌɪst/
/sˈɪlvə mˈɛdəlˌɪst/
Silver medalist
01
huy chương bạc, á quân
an athlete who finishes in second place in a competition
Các ví dụ
Being a silver medalist motivated him to strive for gold in the next championship.
Là một người đoạt huy chương bạc đã thúc đẩy anh ấy phấn đấu giành huy chương vàng trong giải vô địch tiếp theo.
She framed the certificate declaring her as a silver medalist and hung it on her bedroom wall.
Cô ấy đóng khung chứng nhận tuyên bố mình là huy chương bạc và treo nó trên tường phòng ngủ.



























