Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
figure skater
/fˈɪɡjɚ skˈeɪɾɚ/
/fˈɪɡə skˈeɪtə/
Figure skater
01
vận động viên trượt băng nghệ thuật, người trượt băng nghệ thuật
an athlete who performs graceful movements on ice using skates
Các ví dụ
The figure skater executed a flawless triple axel during her routine.
Vận động viên trượt băng nghệ thuật đã thực hiện một cú triple axel hoàn hảo trong phần biểu diễn của mình.
He has been training as a figure skater since he was a child.
Anh ấy đã tập luyện như một vận động viên trượt băng nghệ thuật từ khi còn nhỏ.



























