LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Figure skater
/fˈɪɡə skˈeɪtə/
/fˈɪɡjɚ skˈeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "figure skater"
Figure skater
DANH TỪ
01
trượt băng nghệ thuật
an athlete who performs graceful movements on ice using skates
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App