Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Medley relay
01
tiếp sức hỗn hợp, chạy tiếp sức medley
a track or swimming relay race in which each team member competes in a different stroke
Các ví dụ
She swam the butterfly leg in the medley relay.
Cô ấy bơi phần bướm trong cuộc tiếp sức hỗn hợp.
Our team won the medley relay with a record-breaking time.
Đội của chúng tôi đã giành chiến thắng tiếp sức hỗn hợp với thời gian phá kỷ lục.



























