Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
combat athlete
/kˈɑːmbæt ˈæθliːt/
/kˈɒmbat ˈaθliːt/
Combat athlete
01
vận động viên đối kháng, vận động viên chiến đấu
someone who participates in sports involving physical combat, such as boxing, MMA, or wrestling
Các ví dụ
The combat athlete entered the ring with confidence, ready to showcase their skills.
Vận động viên đối kháng bước vào võ đài với sự tự tin, sẵn sàng thể hiện kỹ năng của mình.
The gym was filled with combat athletes preparing for their upcoming fights.
Phòng tập thể dục đầy những vận động viên chiến đấu đang chuẩn bị cho các trận đấu sắp tới.



























