batswoman
bats
ˈbæts
bāts
wo
voo
man
mən
mēn
British pronunciation
/bˈatswʊmən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "batswoman"trong tiếng Anh

Batswoman
01

nữ cầu thủ cricket, người đánh bóng cricket nữ

a female cricket player who bats
example
Các ví dụ
The batswoman scored a century in yesterday's match.
Nữ đấu thủ đánh bóng đã ghi một thế kỷ trong trận đấu ngày hôm qua.
She is known for being the most skilled batswoman on the team.
Cô ấy được biết đến là người đánh bóng nữ giỏi nhất trong đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store