Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Official scorer
01
người ghi điểm chính thức, trọng tài ghi điểm
a person who is responsible for recording and maintaining the official statistics of a game or event
Các ví dụ
The official scorer noted down each goal and assist during the hockey match.
Người ghi điểm chính thức đã ghi lại từng bàn thắng và kiến tạo trong trận đấu khúc côn cầu.
The baseball official scorer carefully tracked every hit and error throughout the game.
Người ghi điểm chính thức của bóng chày đã theo dõi cẩn thận từng cú đánh và lỗi trong suốt trận đấu.



























