LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Left half
/lˈɛft hˈɑːf/
/lˈɛft hˈæf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "left half"
Left half
DANH TỪ
01
nửa bên trái
a defensive player positioned on the left side of the field or court in field hockey and soccer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App