defensive back
de
di
fen
ˈfɛn
fen
sive back
sɪv bæk
siv bāk
British pronunciation
/dɪfˈɛnsɪv bˈak/
DB

Định nghĩa và ý nghĩa của "defensive back"trong tiếng Anh

Defensive back
01

hậu vệ phòng ngự, phòng thủ phía sau

a player in football responsible for preventing the opposing team from completing forward passes and making significant gains
example
Các ví dụ
The defensive back intercepted the pass and ran it back for a touchdown.
Hậu vệ phòng ngự đã chặn được đường chuyền và chạy về phía sau để ghi bàn.
Our team 's defensive back made a crucial tackle in the final minutes.
Hậu vệ của đội chúng tôi đã thực hiện một pha cản phá quan trọng trong những phút cuối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store