Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Left wingman
01
tiền đạo cánh trái, cầu thủ chạy cánh trái
an offense player positioned on the left side of the forward line in sports, typically in hockey or soccer
Các ví dụ
The left wingman scored a crucial goal in the final minutes of the game.
Tiền đạo cánh trái đã ghi bàn thắng quan trọng trong những phút cuối của trận đấu.
The left wingman assisted in three goals during yesterday's match.
Tiền đạo cánh trái đã hỗ trợ trong ba bàn thắng trong trận đấu ngày hôm qua.



























