Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
offensive guard
/əfˈɛnsɪv ɡˈɑːɹd/
/əfˈɛnsɪv ɡˈɑːd/
Offensive guard
01
hộ vệ tấn công, tiền vệ tấn công
(American football) an offensive player who blocks defenders to protect the quarterback and create running lanes
Các ví dụ
The offensive guard blocked the defensive tackle to open up a hole for the running back.
Hậu vệ tấn công đã chặn cầu thủ phòng ngự để mở đường cho running back.
He was known for his strength and agility as an offensive guard.
Anh ấy được biết đến với sức mạnh và sự nhanh nhẹn của mình với tư cách là hậu vệ tấn công.



























