hybrid player
hyb
ˈhaɪb
haib
rid player
rɪd pleɪər
rid pleiēr
British pronunciation
/hˈaɪbɹɪd plˈeɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hybrid player"trong tiếng Anh

Hybrid player
01

cầu thủ lai, đa năng

a player who excels in multiple roles within their sport
example
Các ví dụ
She 's a hybrid player, equally effective as a point guard and shooting guard.
Cô ấy là một cầu thủ lai, hiệu quả như nhau khi chơi ở vị trí hậu vệ dẫn bóng và hậu vệ ghi điểm.
The team 's success is due in part to their versatile hybrid players.
Thành công của đội một phần là nhờ những cầu thủ lai đa năng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store