shooting guard
shoo
ˈʃu:
shoo
ting guard
tɪng gɑ:rd
ting gaard
British pronunciation
/ʃˈuːtɪŋ ɡˈɑːd/
SG

Định nghĩa và ý nghĩa của "shooting guard"trong tiếng Anh

Shooting guard
01

hậu vệ ghi điểm, hậu vệ ném xa

a position in basketball that is in charge of scoring points by shooting the ball, typically from long range
example
Các ví dụ
She plays as a shooting guard for her college basketball team.
Cô ấy chơi ở vị trí hậu vệ ghi điểm cho đội bóng rổ đại học của mình.
He was drafted into the NBA as a shooting guard.
Anh ấy được tuyển vào NBA với vị trí hậu vệ ghi điểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store