Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shooting guard
01
hậu vệ ghi điểm, hậu vệ ném xa
a position in basketball that is in charge of scoring points by shooting the ball, typically from long range
Các ví dụ
She plays as a shooting guard for her college basketball team.
Cô ấy chơi ở vị trí hậu vệ ghi điểm cho đội bóng rổ đại học của mình.
He was drafted into the NBA as a shooting guard.
Anh ấy được tuyển vào NBA với vị trí hậu vệ ghi điểm.



























