Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brake light
01
đèn phanh, đèn dừng
a rear-facing light on a vehicle that illuminates when the driver applies the brakes, signaling to other drivers that the vehicle is slowing down or stopping
Các ví dụ
The brake light on his car was not working, so he had it replaced immediately.
Đèn phanh trên xe của anh ấy không hoạt động, vì vậy anh ấy đã thay thế nó ngay lập tức.
She noticed the brake lights of the car ahead come on suddenly, indicating a quick stop.
Cô ấy nhận thấy đèn phanh của chiếc xe phía trước bật lên đột ngột, báo hiệu một điểm dừng nhanh.



























