ry flying
ry flying
ri flaɪɪng
ri flaiing
British pronunciation
/kɹˈɒskˈʌntɹi flˈaɪɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cross-country flying"trong tiếng Anh

Cross-country flying
01

bay đường dài, bay cross-country

the activity of flying an aircraft over long distances
example
Các ví dụ
Cross-country flying requires careful route planning and navigation skills.
Bay đường dài yêu cầu lập kế hoạch tuyến đường cẩn thận và kỹ năng định hướng.
Cross-country flying competitions test pilots' endurance and precision.
Các cuộc thi bay cross-country kiểm tra sức bền và độ chính xác của phi công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store