Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cross-country flying
01
bay đường dài, bay cross-country
the activity of flying an aircraft over long distances
Các ví dụ
Cross-country flying requires careful route planning and navigation skills.
Bay đường dài yêu cầu lập kế hoạch tuyến đường cẩn thận và kỹ năng định hướng.
Cross-country flying competitions test pilots' endurance and precision.
Các cuộc thi bay cross-country kiểm tra sức bền và độ chính xác của phi công.



























