LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hand-gathering
/hˈandɡˈaðəɹɪŋ/
/hˈændɡˈæðɚɹɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand-gathering"
Hand-gathering
DANH TỪ
01
tập hợp tay
the technique of manually collecting or catching fish or other aquatic creatures
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App