Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Paralympic shooting
01
Bắn súng Paralympic, Môn bắn súng thể thao Paralympic
the competitive shooting sports adapted for athletes with physical disabilities
Các ví dụ
His remarkable accuracy in Paralympic shooting earned him a gold medal.
Độ chính xác đáng chú ý của anh ấy trong bắn súng Paralympic đã giúp anh giành huy chương vàng.
Paralympic shooting events include rifle, pistol, and shotgun disciplines.
Các sự kiện bắn súng Paralympic bao gồm các môn súng trường, súng ngắn và súng săn.



























