Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bullseye shooting
/bˈʊlzaɪ ʃˈuːɾɪŋ/
/bˈʊlzaɪ ʃˈuːtɪŋ/
Bullseye shooting
01
bắn trúng hồng tâm, bắn mục tiêu nhỏ
a type of shooting sport that involves hitting a small target with a gun or bow
Các ví dụ
Aim at the center for bullseye shooting.
Nhắm vào trung tâm để bắn trúng mục tiêu.
Practice makes perfect in bullseye shooting.
Thực hành làm nên hoàn hảo trong bắn trúng mục tiêu.



























