LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Telecommute
/tˈɛlɪkˌɒmjuːt/
/ˈtɛɫəkəmˌjut/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "telecommute"
to telecommute
ĐỘNG TỪ
01
làm việc từ xa
to work remotely from a location other than the traditional office
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App