Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
indoor climbing
/ˈɪndoːɹ klˈaɪmɪŋ/
/ˈɪndɔː klˈaɪmɪŋ/
Indoor climbing
01
leo núi trong nhà, leo tường nhân tạo
the act of climbing on artificial walls using ropes and harnesses for safety and training
Các ví dụ
Indoor climbing gyms provide a safe environment for beginners to learn the basics.
Các phòng tập leo núi trong nhà cung cấp một môi trường an toàn cho người mới bắt đầu học những điều cơ bản.
Climbers use specialized shoes and harnesses for indoor climbing.
Người leo núi sử dụng giày và dây đai chuyên dụng cho leo núi trong nhà.



























