Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to reimagine
01
tưởng tượng lại, nghĩ lại
to conceive or envision something in a new or different way with creativity or innovation
Transitive: to reimagine sth
Các ví dụ
The film director decided to reimagine the classic fairy tale, giving it a modern twist.
Đạo diễn phim quyết định tái tưởng tượng câu chuyện cổ tích kinh điển, mang đến cho nó một góc nhìn hiện đại.
The fashion designer reimagined traditional clothing styles from different cultures.
Nhà thiết kế thời trang đã tái tưởng tượng các phong cách quần áo truyền thống từ các nền văn hóa khác nhau.



























