LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mixed climbing
/mˈɪkst klˈaɪmɪŋ/
/mˈɪkst klˈaɪmɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mixed climbing"
Mixed climbing
DANH TỪ
01
leo núi hỗn hợp
the practice of ascending a route using both ice tools and traditional rock climbing techniques
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App