Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smog event
01
sự kiện khói bụi, sự kiện ô nhiễm không khí
a period of intense air pollution characterized by high levels of a mixture of pollutants
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự kiện khói bụi, sự kiện ô nhiễm không khí