Tìm kiếm
Agropastoralism
/ˈaɡɹəʊ pˈastɔːɹəlˌɪzəm/
/ˈæɡɹoʊ pˈæstoːɹəlˌɪzəm/
Agropastoralism
01
nông nghiệp chăn nuôi kết hợp, nông nghiệp động vật
a farming system that combines agriculture with livestock grazing, where both activities are practiced on the same land
agropastoralism
n