Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dirt track racing
01
đua xe trên đường đất, cuộc thi đua trên đường đất
a type of motorsport where cars compete on oval tracks with surfaces made of dirt or clay
Các ví dụ
Dirt track racing enthusiasts eagerly anticipate the start of the season.
Những người đam mê đua xe trên đường đất nóng lòng chờ đợi sự khởi đầu của mùa giải.
The roar of engines fills the air at the dirt track racing event.
Tiếng gầm rú của động cơ tràn ngập không khí tại sự kiện đua xe địa hình.



























