cing
cing
sɪng
sing
British pronunciation
/dˈɜːt tɹˈak ɹˈeɪsɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dirt track racing"trong tiếng Anh

Dirt track racing
01

đua xe trên đường đất, cuộc thi đua trên đường đất

a type of motorsport where cars compete on oval tracks with surfaces made of dirt or clay
example
Các ví dụ
Dirt track racing enthusiasts eagerly anticipate the start of the season.
Những người đam mê đua xe trên đường đất nóng lòng chờ đợi sự khởi đầu của mùa giải.
The roar of engines fills the air at the dirt track racing event.
Tiếng gầm rú của động cơ tràn ngập không khí tại sự kiện đua xe địa hình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store