cherry flip
che
ˈʧɛ
che
rry flip
ri flɪp
ri flip
British pronunciation
/tʃˈɛɹi flˈɪp/
cherry-flip

Định nghĩa và ý nghĩa của "cherry flip"trong tiếng Anh

Cherry flip
01

cú nhảy anh đào, flip anh đào

a jump in figure skating with a one and a half revolution rotation
example
Các ví dụ
The cherry flip is considered a challenging jump in figure skating.
Cherry flip được coi là một cú nhảy đầy thách thức trong trượt băng nghệ thuật.
The cherry-flip requires precise timing and control.
Cherry-flip đòi hỏi thời gian và kiểm soát chính xác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store