Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Choctaw turn
/tʃˈɑːktɔː tˈɜːn/
/tʃˈɒktɔː tˈɜːn/
Choctaw turn
01
vòng quay Choctaw, lượt Choctaw
(figure skating) a directional shift from a forward to a backward edge, or vice versa
Các ví dụ
His Choctaw turns set the pace for the rest of his performance.
Những vòng quay Choctaw của anh ấy đã đặt nhịp độ cho phần còn lại của màn trình diễn.
His elegant Choctaw turn impressed the judges at the competition.
Vòng quay Choctaw thanh lịch của anh ấy đã gây ấn tượng với ban giám khảo tại cuộc thi.



























