LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spring constant
/spɹˈɪŋ kˈɒnstənt/
/spɹˈɪŋ kˈɑːnstənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spring constant"
Spring constant
DANH TỪ
01
hằng số mùa xuân
a measure of a spring's stiffness, indicating how much force is needed to stretch or compress it
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App