Spring constant
volume
British pronunciation/spɹˈɪŋ kˈɒnstənt/
American pronunciation/spɹˈɪŋ kˈɑːnstənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spring constant"

Spring constant
01

hằng số lò xo, hệ số đàn hồi

a measure of a spring's stiffness, indicating how much force is needed to stretch or compress it

spring constant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store