LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wreck diving
/ɹˈɛk dˈaɪvɪŋ/
/ɹˈɛk dˈaɪvɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wreck diving"
Wreck diving
DANH TỪ
01
lặn xác tàu
a type of scuba diving where the diver explores sunken ships and other underwater structures
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App