Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
freestyle skiing
/fɹˈiːstaɪl skˈiːɪŋ/
/fɹˈiːstaɪl skˈiːɪŋ/
Freestyle skiing
Các ví dụ
He 's training for freestyle skiing competitions.
Anh ấy đang tập luyện cho các cuộc thi trượt tuyết tự do.
She 's competing in freestyle skiing at the Winter Olympics.
Cô ấy đang thi đấu trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông.



























