body checking
Pronunciation
/bˈɑːdi tʃˈɛkɪŋ/
British pronunciation
/bˈɒdi tʃˈɛkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "body checking"trong tiếng Anh

Body checking
01

kiểm tra cơ thể, tiếp xúc vật lý

(hockey) the legal act of using physical contact to impede an opponent's progress or separate them from the puck
example
Các ví dụ
Body checking is a fundamental aspect of defensive play in hockey.
Body checking là một khía cạnh cơ bản của lối chơi phòng ngự trong khúc côn cầu.
Coaches emphasize the importance of clean body checking in hockey.
Các huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra cơ thể sạch sẽ trong khúc côn cầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store