check hook
check hook
ʧɛk hʊk
chek hook
British pronunciation
/tʃˈɛk hˈʊk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "check hook"trong tiếng Anh

Check hook
01

móc kiểm soát, móc dừng

a punching technique where a boxer throws a hook while moving backward or sideways to counter an opponent's attack
example
Các ví dụ
The check hook caught his opponent off guard.
móc kiểm soát đã khiến đối thủ của anh ta bất ngờ.
She used a check hook to evade her opponent's straight right hand.
Cô ấy đã sử dụng một cú móc kiểm soát để né cú đấm thẳng phải của đối thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store