Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
head movement
/hˈɛd mˈuːvmənt/
/hˈɛd mˈuːvmənt/
Head movement
01
chuyển động đầu, né đầu
the strategic shifting or dodging of the head in boxing to avoid incoming strikes from an opponent
Các ví dụ
His head movement helped him evade his opponent's punches.
Chuyển động đầu của anh ấy đã giúp anh ấy né được những cú đấm của đối thủ.
Effective head movement is crucial for defense in boxing.
Di chuyển đầu hiệu quả là rất quan trọng cho phòng thủ trong quyền anh.



























