Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Backhand grip
01
cách cầm vợt trái tay, kỹ thuật cầm vợt trái tay
the way a player holds the racket to hit a backhand stroke
Các ví dụ
She adjusted her backhand grip before hitting the shot.
Cô ấy điều chỉnh cách cầm vợt trái tay trước khi thực hiện cú đánh.
His coach taught him a proper backhand grip for better control.
Huấn luyện viên của anh ấy đã dạy anh ấy một cách cầm vợt trái tay đúng cách để kiểm soát tốt hơn.



























