backhand grip
back
ˈbæk
bāk
hand grip
hænd grɪp
hānd grip
British pronunciation
/bˈakhand ɡɹˈɪp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backhand grip"trong tiếng Anh

Backhand grip
01

cách cầm vợt trái tay, kỹ thuật cầm vợt trái tay

the way a player holds the racket to hit a backhand stroke
example
Các ví dụ
She adjusted her backhand grip before hitting the shot.
Cô ấy điều chỉnh cách cầm vợt trái tay trước khi thực hiện cú đánh.
His coach taught him a proper backhand grip for better control.
Huấn luyện viên của anh ấy đã dạy anh ấy một cách cầm vợt trái tay đúng cách để kiểm soát tốt hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store