Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shot clock
01
đồng hồ bắn, bộ đếm thời gian bắn
a timer used in sports, particularly basketball, that gives teams a limited time to shoot
Các ví dụ
The shot clock was down to three seconds, so he had to take the shot quickly.
Đồng hồ bắn chỉ còn ba giây, nên anh ấy phải bắn nhanh.
They could n't find an open player before the shot clock expired, resulting in a turnover.
Họ không thể tìm thấy một cầu thủ mở trước khi đồng hồ bắn hết giờ, dẫn đến mất bóng.



























