rabona
ra
bo
ˈboʊ
bow
na
British pronunciation
/ɹabˈəʊnə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rabona"trong tiếng Anh

Rabona
01

rabona, một kỹ thuật mà cầu thủ vắt chân sau để sút bóng

(soccer) a trick where a player crosses one leg behind the other to kick the ball
example
Các ví dụ
She scored an amazing goal using a rabona.
Cô ấy ghi một bàn thắng tuyệt vời bằng cách sử dụng một cú rabona.
The player attempted a rabona but missed.
Cầu thủ đã thử một cú rabona nhưng bỏ lỡ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store