through pass
Pronunciation
/θɹuː pˈæs/
British pronunciation
/θɹuː pˈas/

Định nghĩa và ý nghĩa của "through pass"trong tiếng Anh

Through pass
01

đường chọc khe, đường chuyền xuyên hàng phòng ngự

a forward pass that goes between or past defenders to reach a teammate in an attacking position
example
Các ví dụ
He made a perfect through pass.
Anh ấy đã thực hiện một đường chuyền xuyên phòng hoàn hảo.
The through pass split the defense.
Đường chọc khe đã xé toạc hàng phòng ngự.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store