Backheel pass
volume
British pronunciation/bˈakhiːl pˈas/
American pronunciation/bˈækhiːl pˈæs/
back-heel pass
back heel pass

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backheel pass"

Backheel pass
01

chuyền gót chân, chuyền ngược bằng gót chân

a move in soccer where a player uses the heel of their foot to pass the ball backward to a teammate

backheel pass

n
example
Ví dụ
They practiced the backheel pass in training.
She executed a perfect backheel pass.
He scored with a clever backheel pass.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store