strike rate
Pronunciation
/stɹˈaɪk ɹˈeɪt/
British pronunciation
/stɹˈaɪk ɹˈeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "strike rate"trong tiếng Anh

Strike rate
01

tỷ lệ đánh bóng, tỷ lệ strike

the average number of runs scored by a batter per 100 balls faced
example
Các ví dụ
His strike rate of 120 indicates he scores, on average, 120 runs from every 100 balls faced.
Tỷ lệ đánh bóng 120 của anh ấy cho thấy anh ấy ghi được, trung bình, 120 run từ mỗi 100 bóng đối mặt.
He aims to improve his strike rate by practicing power hitting.
Anh ấy nhằm cải thiện tỉ lệ đánh bóng bằng cách luyện tập đánh mạnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store