Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
European Games
/jˌʊɹəpˈiən ɡˈeɪmz/
/jˌʊəɹəpˈiən ɡˈeɪmz/
European Games
01
Đại hội Thể thao Châu Âu, Giải vô địch đa môn thể thao Châu Âu
a multi-sport event held every four years for athletes from across Europe
Các ví dụ
The European Games include both summer and winter sports.
Đại hội Thể thao châu Âu bao gồm cả thể thao mùa hè và mùa đông.
Hosting the European Games boosts the host country's profile.
Đăng cai tổ chức Đại hội Thể thao Châu Âu nâng cao hình ảnh của nước chủ nhà.



























