Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
championship belt
/tʃˈæmpiənʃˌɪp bˈɛlt/
/tʃˈampiənʃˌɪp bˈɛlt/
Championship belt
01
đai vô địch, danh hiệu vô địch
a trophy awarded to the winner of a championship, typically in combat sports like boxing and wrestling
Các ví dụ
He proudly wore the championship belt after his victory.
Anh ấy tự hào đeo đai vô địch sau chiến thắng.
He posed for photos with his new championship belt.
Anh ấy tạo dáng chụp ảnh với chiếc đai vô địch mới của mình.



























