Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Winter Paralympics
/wˈɪntɚ pˌæɹəlˈɪmpɪks/
/wˈɪntə pˌaɹəlˈɪmpɪks/
Winter Paralympics
01
Thế vận hội Paralympic mùa đông, Paralympic mùa đông
a sporting event for athletes with physical disabilities, held following the Winter Olympics
Các ví dụ
Athletes train rigorously for years to qualify for the Winter Paralympics.
Các vận động viên tập luyện nghiêm ngặt trong nhiều năm để đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Paralympic mùa đông.
The Winter Paralympics provide a platform for athletes to compete at the highest level.
Thế vận hội Paralympic mùa đông cung cấp một nền tảng cho các vận động viên thi đấu ở cấp độ cao nhất.



























