Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wino
01
người nghiện rượu, kẻ say rượu rẻ tiền
a person, typically homeless, who is addicted to or regularly consumes large quantities of inexpensive wine
Các ví dụ
He sat on the park bench, a lonely wino with a bottle in a brown paper bag.
Anh ta ngồi trên ghế đá công viên, một kẻ nghiện rượu cô đơn với chai rượu trong túi giấy màu nâu.
His appearance suggested that he had become a wino, worn down by life's challenges.
Vẻ ngoài của anh ta gợi ý rằng anh ta đã trở thành một kẻ nghiện rượu, kiệt quệ vì những thách thức của cuộc sống.



























