Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Summer Olympics
01
Thế vận hội Mùa hè, Olympic Mùa hè
an international multi-sport event held every four years, featuring competitions in various summer sports
Các ví dụ
He won a gold medal in swimming at the last Summer Olympics.
Anh ấy đã giành huy chương vàng môn bơi lội tại Thế vận hội Mùa hè gần đây.
The Summer Olympics feature events like track and field, swimming, and gymnastics.
Thế vận hội Mùa hè bao gồm các môn thi đấu như điền kinh, bơi lội và thể dục dụng cụ.



























