Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to summate
01
tính tổng, xác định tổng số
determine the sum of
02
tổng hợp, tích lũy
form or constitute a cumulative effect
Cây Từ Vựng
summation
summate
sum
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tính tổng, xác định tổng số
tổng hợp, tích lũy
Cây Từ Vựng