LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Summer Olympics
/sˈʌməɹ əlˈɪmpɪks/
/sˈʌmɚɹ əlˈɪmpɪks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Summer Olympics"
Summer Olympics
DANH TỪ
01
Thế vận hội mùa hè
an international multi-sport event held every four years, featuring competitions in various summer sports
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App