Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Draft pick
01
lựa chọn dự thảo, bản nháp lựa chọn
the selection of a player by a team during a draft process
Các ví dụ
The team made a strategic draft pick in the first round.
Đội đã thực hiện một lựa chọn chiến lược trong vòng đầu tiên.
The draft pick brought fresh talent to the roster.
Lựa chọn draft đã mang lại tài năng mới cho đội hình.



























